--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tại tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tại tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tại tâm
+
in one's heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tại tâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tại tâm"
:
tại tâm
thì thầm
túi tham
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
tại tâm
:
in one's heart
+
cầu quay
:
Swing-bridge
+
sớm
:
+
bất minh
:
Dubious, shadyquan hệ bất minha dubious relationshiplai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minhhis origin has many shady points in it
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized